• n

    đầu/cái đầu/phần đầu

    Kỹ thuật

    cái đầu/phần đầu/phần đỉnh/phần trước/phần trên [head]
    ngọn/đỉnh/chóp [head]
    ụ trước (của máy tiện)/đứng đầu/đi đầu/dẫn hướng [head]

    Tin học

    đầu/đầu đọc [head]
    Explanation: Ví dụ: đầu từ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X