• Kỹ thuật

    [ ベベル切断 ]

    sự cắt vắt cạnh [bevel cutting]
    Explanation: 板端が斜角をもつように切断すること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X