• n

    bêta
    Ghi chú: chữ trong bảng chữ cái Hy lạp

    Tin học

    bêta [beta]
    Explanation: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X