• Kỹ thuật

    bi/đạn súng hơi/viên quặng [pellet]
    hạt nhựa tròn [pellet]
    Category: nhựa [樹脂]
    Explanation: 直径または一辺が2~3ミリ位の小さい一定の円柱形または角柱に造粒した成形材料をいう。
    hạt/viên/bi [pellet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X