• n

    bánh xe (ô tô...)

    Kỹ thuật

    bàn quay [wheel]
    bàn xoay [wheel]
    bánh đà [wheel]
    bánh lái/tay lái/vô lăng [wheel]
    bánh răng [wheel]
    bánh xe [wheel]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: タイヤをはめて中心部をハブにつなげる金属製の円形部品。材質はスチールやアルミが一般的。クルマの足元の表情を変えるドレスアップアイテムとしても古くからポピュラーな存在だ。→アライメント
    đá mài tròn/quay/xoay [wheel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X