• n

    cái giữ đồ vật/cái móc treo
    シガレット ~: đót thuốc lá
     ペン ~: quản bút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X