• n

    ông chủ/sếp

    Kỹ thuật

    bạc/ống lót [boss]
    búa đập [boss]
    đe định hình [boss]
    may ơ (bánh xe) [boss]
    mũi nhô [boss]
    thanh chống [boss]
    vấu cắm [boss]
    Explanation: ダイカストに作られた突起部分。成形品にネジなどを取付けるため、突起させてある形状。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X