• adv

    cúc

    adv

    khuy

    n

    khuy áo

    n

    nút bấm/nút để ấn
    この ~ を押せば再生する。: Ấn vào nút này thì băng sẽ chạy

    Kỹ thuật

    đầu van [button]
    nắp [button]
    núm lên dây [button]
    nút ấn/nút bấm/phím/núm [button]
    Nút/Cúc áo
    Category: dệt may [繊維産業]

    Tin học

    nút bấm [button]
    Explanation: Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X