• Kỹ thuật

    kiểu thùng xe/kiểu khung xe/kiểu sườn xe [body type]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: クルマのボディ形状。セダン、ハッチバック、ワゴン、ワンボックス、ミニバン、 SUV、クーペ、カブリオレ、ロードスターなど。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X