• n

    điểm/điểm số

    Kỹ thuật

    điểm [point]
    kim khắc [point]
    mũi [point]
    mũi kim [point]
    ổ cắm [point]
    tiếp điểm (điện ô tô) [point]

    Tin học

    chi/nhằm vào/trỏ/điểm [point (vs)]
    Explanation: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X