• n

    cảng

    Kỹ thuật

    bến cảng/cảng [port]
    cổng/cửa [port]
    cửa tàu [port]
    lỗ (thông hơi) [port]
    mạn (tàu) [port]

    Tin học

    cổng [port]
    Explanation: Một giao diện dùng để hướng dẫn và đồng bộ việc di chuyển của dữ liệu giữa đơn vị xử lý trung tâm và các thiết bị ngoài, như máy in hoặc modem. Nghĩa khác: lập trình lại một trình ứng dụng để nó có thể chạy được với loại máy tính khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X