• n, adj-na

    dấu trừ

    n

    sự trừ đi/âm/lỗ
    マイナス10度: âm mười độ

    Kỹ thuật

    âm [minus]
    'Related word': 負

    Tin học

    trừ/âm [minus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X