• n

    miệng cống/lỗ cống

    Kỹ thuật

    cửa [manhole]
    cửa quan sát [manhole]
    giếng thoát [manhole]
    lỗ chui [manhole]
    miệng (cống) [manhole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X