• Kinh tế

    thị phần [Market Share]
    Explanation: 市場占有率の意。ある商品の全需要に対する各企業の占める割合を表す尺度。通常は製品別、地区別にパーセントで表す。マーケット・シェア100%とは完全にその商品に関して市場を独占していることになる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X