• n

    n

    hệ thống thông tin điều hành

    n

    lỗi/lỗi lầm/sai lầm
    それは私の ~ です。:  Đó là lỗi của tôi.

    Tin học

    hệ thống quản lý thông tin [miss/Miss/myth/MIS (management information system)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X