• Kỹ thuật

    chỉ số nóng chảy [melt flow index]
    Explanation: 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X