• Tin học

    [ モデル化 ]

    mô hình hoá [modelling (e.g. a system, etc.) (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X