• n

    kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
     ~ 家具: bộ dụng cụ gia đình

    n

    một cái/một đơn vị/một bộ phận

    n

    tổ

    Kỹ thuật

    đơn vị [unit]
    khối [unit]
    máy (khối máy) [unit]
    thành phần [unit]
    thiết bị [unit]
    tổ [unit]

    Tin học

    đơn vị/khối [unit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X