• n

    người đi xe máy/người cưỡi ngựa

    Kỹ thuật

    bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) [rider]
    con chạy (trên đòn cân) [rider]
    khung dẫn hướng (thùng nâng quặng) [rider]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X