• n

    bề mặt vợt (tennis)

    adj-na

    gồ ghề/thô nhám

    n

    lời đề tựa trên tranh vẽ

    Kinh tế

    gần đúng/ước đoán [rough (MAT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Kỹ thuật

    chưa gia công/gia công thô [rough]
    chưa tinh chế [rough]
    sự xù xì/sự thô nhám [rough]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X