• n

    chạy

    n

    lan

    n

    mạng nội bộ (LAN)

    Kỹ thuật

    cho chạy (máy...) [run]
    dòng chảy/chiều dài (đường ống dây dẫn)/chạy [run]
    hoạt động/vận hành [run]
    lưu hành [run]
    sự chạy/hành trình/tiến trình [run]
    sự làm việc/sự vận hành [run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X