• n

    phần đằng sau/phần hậu
    reabure-ki: phanh sau

    Kỹ thuật

    đoạn đuôi/khúc cuối/phía sau/ở đằng sau/ở phía sau/ở cuối [rear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X