• abbr

    sự giải phóng

    abbr

    xương sườn

    Kỹ thuật

    đường tim lốp xe [rib]
    gân (lá) [rib]
    gờ/gân [rib]
    Explanation: ダイカストの堅牢性を増すための補強骨。///成形品の肉厚を厚くしないで剛性や強度を持たせたり、広い平面のソリを防ぐために用いる補強部分のこと。
    gọng (ô) [rib]
    sọc vải [rib]
    sườn (tàu) [rib]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X