• n

    vành bánh xe

    Kỹ thuật

    quầng (mặt trời) [rim]
    vành xe [rim]
    Explanation: ホイールでタイヤがはまる部分。幅は5.5、6といった具合にインチで記される。手持ちのホイールにタイヤを組む際は、タイヤサイズがそのホイールのリム幅で装着可能かどうかを確認。
    vành/viền [rim]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X