• n

    sự cho ra đời/sự tung ra/sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường

    Kỹ thuật

    bán ra thị trường [release]
    cái ngắt mạch [release]
    ném/cắt rời/phát hành [release]
    ngắt [release]
    nhả/giải phóng/thoát ra/tách ra [release]
    sự giải phóng/sự thoát ra/sự tách ra/sự ném/sự cắt rời [release]
    sự phát hành/sự đưa ra thị trường [release]
    sự thả/sự nhả/sự ngắt [release]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X