• Kinh tế

    thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành quá trình sản xuất/thời gian từ khi đặt hàng tới khi nhập hàng/thời gian lưu kho [Lead Time]
    Explanation: 元来の意味は、始めた時点から、その結果が現れるまでの時間を意味する。ビジネスでは、商品を発注してから実際に納入されるまでの時間のことを指す。リードタイムが長ければ在庫を多く必要とする。リードタイムが短ければ在庫は少なくて済む。在庫削減が求められており、リードタイムの短縮が求められる。

    Tin học

    lead time [lead time]
    Explanation: Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X