• n

    cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm)/trục để quấn (chỉ, dây)

    n

    trục cuốn dây câu

    Kỹ thuật

    cái guồng [reel]
    cái tời [reel]
    cuộn dây [reel]
    lõi cuộn cáp điện [reel]
    ống cuộn [reel]
    tang [reel]
    thước cuộn/guồng [reel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X