• n

    cuộc đua

    n

    đăng ten

    n

    đăng-ten

    n

    đường đua/đường thi chạy (thể thao)

    n

    ren/đăng ten

    Kỹ thuật

    cuộc đua [race]
    Đăng ten
    Category: dệt may [繊維産業]
    dây bện lưới [lace]
    dây/dây buộc [lace]
    đua [race]
    mặt lăn (ổ lăn)/tăng tốc [race]
    máy tiện [lathe]
    rãnh/rãnh thoát [race]
    ren/đăng ten/buộc dây [lace]
    vòng có rãnh lăn [race]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X