• n

    đường ray (tàu điện...)

    n

    ray

    n

    trục xoay/trục chạy

    Kỹ thuật

    chắn song xà ngang/đặt đường ray [rail]
    dựng hàng rào [rail]
    gửi hàng bằng xe lửa [rail]
    hàng rào [rail]
    ray đường sắt [rail]
    tay vịn [rail]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X