• n

    sự quay/sự xoay vòng/sự luân phiên

    Kinh tế

    sự thuyên chuyển vị trí công tác [Rotation]
    Explanation: ローテーションとは、人を同一部門内か他部門に異動させ、仕事の担当替えをすることをいう。前者は人事部人事課から教育課に担当替えするようなケースをいい、後者は人事部から営業部へ異動させるような場合をいう。本人の能力開発やマンネリ排除などを目的とする。///優秀な人から出す、計画的に行う、異質な仕事を体験させる、ことがポイントとなる。

    Kỹ thuật

    chuyển động quay [rotation]
    rôta [rotation]
    sự lặp lại theo chu kỳ/sự luân chuyển [rotation]
    sự quay [rotation]
    sự xoay [rotation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X