• n

    cuộn/quận

    n

    sự lăn

    Kỹ thuật

    cán [roll]
    con lăn/trục lăn [roll]
    cuộn [roll]
    cuộn dây [roll]
    đầu trụ cuốn (trang trí) [roll]
    lăn [roll]
    sự lắc ngang [roll]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: コーナリング時に発生するボディの傾き。ロールが少ないとシャープな印象を受けるが、その分タイヤに負担がかかるため、限界を超えた時の挙動も急激になる。
    sự lăn [roll]
    sự lộn vòng [roll]
    sự uốn vỉa/cuộn/cuốn [roll]
    sự xoay [roll]
    trụ xoay [roll]
    trục cán [roll]
    vòng nhào lộn [roll]
    xoay [roll]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X