• Kỹ thuật

    cuộn (dây, chỉ) [winding]
    dây cót (đồng hồ) [winding]
    guồng [winding]
    khúc lượn [winding]
    khúc quanh/uốn khúc/quanh co [winding]
    sự cuốn [winding]
    sự khai thác [winding]
    sự lên dây cót [winding]
    sự quấn dây [winding]
    xoắn/xoắn ốc/cuộn [winding]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X