• n

    xe goòng

    Kỹ thuật

    ô tô hòm [wagon/waggon]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: ステーションワゴンに代表されるように、独立したトランクを持たないキャビンとラゲージスペースがひとつながりになったボディの乗用車を表している。
    toa trần [wagon/waggon]
    toa xe [wagon/waggon]
    xe cảnh sát [wagon/waggon]
    xe goòng [wagon/waggon]
    xe ngựa/xe bò [wagon/waggon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X