• n

    ca sĩ/người hát/vôcalit (trong ban nhạc)
    女性ヴォーカリスト: nữ ca sĩ trong những ban nhạc
    ~という名前の有名な日本人ヴォーカリスト: tên một vôcalit nổi tiếng người Nhật là ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X