• [ いち ]

    num

    một
    さあ皆さんいいですか。いち、にー、チーズ!(写真撮影を頼まれた人が): Nào! Mọi người xong chưa? 1, 2, rồi !
    いちいち(人)に命令するのをやめる: đừng nên ra lệnh cho từng người một
    細かいことにもいちいちけちをつける: phàn nàn từng thứ nhỏ nhặt một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X