• [ いちいち ]

    n, adv

    mọi thứ/từng cái một
    矢野先生は私のすることに一々けちをつける。: Thầy Yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm.
    彼は生徒の答案に一々目を通した。: Ông ấy xem bài của học sinh từng tờ từng tờ một.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X