• [ ひとりで ]

    n

    một mình/tự mình
    彼はこの家の模型を~作った。: Anh ta đã tự mình làm mô hình ngôi nhà này.
    lủi thủi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X