• [ ひとりむすめ ]

    n

    người con gái duy nhất
    夫が亡くなり私と一人娘が残された :Chồng tôi mất và bỏ tôi lại với đứa con gái duy nhất.
    ~家の一人娘として生まれる :sinh ra là con gái duy nhất trong gia đình ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X