• [ ひとりぐらし ]

    n

    sống một mình/cuộc sống cô độc
    私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại Tokyo
    外国で一人暮らしをする :sống một mình ở nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X