• [ いっぴょう ]

    n

    đầy bao/bao
    米俵をひょいと持ち上げる: Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng
    炭俵: Bao than
    米百俵: Một trăm bao gạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X