• [ いちえん ]

    adv

    khắp/toàn vùng/xung quanh
    北関東一円に雹が降った。: toàn vùng Bắc Kanto có mưa đá.
    関東一円で: xung quanh quận Kantô
    この辺り一円に: xung quanh vùng này

    n

    một yên
    ~に一円たりとも出さない: không chi dù chỉ 1 yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X