• [ いっこう ]

    adj-na, adv, uk

    một chút/ một ít
    一向になくならない。 :Luôn có một cơ hội cho
    手術の後、彼は一向に安定しなかった :Ông ta khó bình phục sau phẫu thuật

    [ ひたすら ]

    adj-na, adv, uk

    Khẩn khoản/tha thiết/sốt sắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X