• [ いっか ]

    n

    gia đình/cả gia đình/cả nhà
    昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。: Hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú.
    一家団欒の夕食にお邪魔してすみません。: Xin lỗi đã quấy rầy trong lúc cả nhà đang ăn tối thế này.
    中野さん一家は神戸に住んでいる。: Cả gia đình Nakano hiện đang sống ở Kobe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X