• [ いったい ]

    n

    cả vùng/toàn vùng
    このあたり一帯には野良猫が多いんです。: Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang.
    今年東北一帯は豪雪に見舞われた。: Năm nay cả vùng Đông Bắc có tuyết lớn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X