• [ いっそう ]

    n

    sự quét sạch/sự tiễu trừ
    この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X