• [ ひとにぎり ]

    n, adj-no

    một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ
    一握りの軍人:nhóm quân nhân
    一握りの土地:nắm đất nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X