• [ いっきん ]

    n

    một ổ (bánh mì)/một quả...
    食パン一斤: 1 ổ bánh mỳ
    トマト一斤: 1 quả cà chua
    một kin
    Ghi chú: đơn vị đo khối lượng tương đương 0,5 kg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X