• [ いちじつ ]

    n

    một ngày
    一日1カップの豆を食べる: một ngày ăn một bát đậu
    一日1回の使用: sử dụng 1 lần trong một ngày
    一日3回規則的に食事をする: ăn đều đặn 3 bữa 1 ngày
    一日_回歯を磨く: đánh răng ~ lần 1 ngày

    [ いちにち ]

    n

    một ngày
    一日(ついたち): ngày mùng
    その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để làm công việc đó.

    [ ついたち ]

    n

    ngày một
    ngày mồng 1
    5 月 1 日 《★May the first と読む》.:Ngày mồng 1 tháng 5

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X