• [ いったん ]

    adv

    tạm/một chút
    一旦車をとめて地図を調べてみよう。: Hãy dừng xe một chút để xem bản đồ.
    một khi
    私は一旦決めたらどこまでもやる。: Một khi tôi đã quyết định thì sẽ làm xem nó đến đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X