• [ いちじてき ]

    n, adj-na

    một cách tạm thời
    一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ
    一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる: buộc phải ngừng việc dù chỉ là công việc tạm thời
    一時的な異常: khác thường tạm thời
    一時的な影響: ảnh hưởng tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X